Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDRX/0053
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Sản xuất Xe Mô tô THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: DJANGO M2AAKB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,717 l/100km
|
30/11/2020
|
|
20CDNX/0204
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA ZX-25R ABS; Mã Kiểu Loại: ZX250G; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,1 l/100km
|
30/11/2020
|
|
20CDRX/0052
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã Kiểu Loại: JK032 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,83 l/100km
|
30/11/2020
|
|
20CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã Kiểu Loại: JK031 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88 l/100km
|
30/11/2020
|
|
20CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã Kiểu Loại: JK030 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88 l/100km
|
30/11/2020
|
|
20CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BLADE; Mã Kiểu Loại: JA368 BLADE (C); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85 l/100km
|
30/11/2020
|
|
20CDRX/0048
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BLADE; Mã Kiểu Loại: JA367 BLADE (D); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85 l/100km
|
30/11/2020
|
|
20CDRX/0047
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BLADE; Mã Kiểu Loại: JA366 BLADE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85 l/100km
|
30/11/2020
|
|
20CDNX/0203
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0202
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,836 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0201
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO PREMIUM; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,147 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0200
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: LEXI S; Mã Kiểu Loại: GDS125-F; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,332 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0199
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO GRANDE; Mã Kiểu Loại: LNC 125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,204 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0198
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO SPORTY; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,167 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0197
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,246 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0196
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,708 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0195
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM 155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,010 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0194
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB150 VERZA; Mã Kiểu Loại: B5D02M29M3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,958 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0193
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,808 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0192
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R STREETFIRE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,168 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0191
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,269 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0190
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,482 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0189
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0188
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B021R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,318 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0187
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE MÁY BẢO MINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,894 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDRX/0046
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: WAVCTHAILANE; Tên thương mại: WAVCTHAILANE; Mã Kiểu Loại: 50V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0186
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại HONYASU; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,427 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0185
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Homda Việt Nam; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: CB150R Exmotion; Mã Kiểu Loại: VBF150NAL V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,79 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0184
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,384 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0183
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,192 l/100km
|
29/10/2020
|
|