Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR 155; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,243 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: JUPITER MXKING 150 (MOVISTAR); Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,476 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDRX/0008
|
Doanh nghiệp SXLR:Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: CANDY HERMOSA 50; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,13 l/100km
|
13/04/2021
|
|
21CDNX/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH KSM Motor; Nhãn hiệu: WUYANG-HONDA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: WH125-20A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,15 l/100km
|
07/04/2021
|
|
21CDRX/0007
|
Doanh nghiệp SXLR:Công ty TNHH MTV xe điện DK Việt Nhật; Nhãn hiệu: DK; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: WAYS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,551 l/100km
|
25/03/2021
|
|
21CDRX/0006
|
Doanh nghiệp SXLR:Công ty TNHH MTV xe điện DK Việt Nhật; Nhãn hiệu: DK; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: RETRO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,317 l/100km
|
25/03/2021
|
|
21CDRX/0005
|
Doanh nghiệp SXLR:Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: FreeGo-B4U6; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,03 l/100km
|
24/03/2021
|
|
21CDRX/0004
|
Doanh nghiệp SXLR:Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: FreeGo-B4U5; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,03 l/100km
|
24/03/2021
|
|
21CDRX/0003
|
Doanh nghiệp SXLR:CÔNG TY TNHH NAM ANH; Nhãn hiệu: YAMALLAV; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: SUPERCUP50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,399 l/100km
|
24/03/2021
|
|
21CDRX/0002
|
Doanh nghiệp SXLR:CÔNG TY TNHH NAM ANH; Nhãn hiệu: YAMALLAV; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: 50S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,358 l/100km
|
24/03/2021
|
|
21CDRX/0001
|
Doanh nghiệp SXLR:CÔNG TY TNHH NAM ANH; Nhãn hiệu: CUBINDONA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: MOTO THAI50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,398 l/100km
|
24/03/2021
|
|
20CDRX/0069
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: VISAR S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,36 l/100km
|
17/03/2021
|
|
20CDRX/0068
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: LIKE 50; Mã Kiểu Loại: LIKE 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,90 l/100km
|
16/03/2021
|
|
20CDRX/0067
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: LIFAN ; Tên thương mại : LIFAN ; Mã kiểu loại xe : 50RS-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,530 l/100km
|
15/03/2021
|
|
20CDRX/0066
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY ; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : CUB50SC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,402 l/100km
|
15/03/2021
|
|
20CDRX/0065
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY ; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : BOSSCITY số loại : 50RS-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,398 l/100km
|
15/03/2021
|
|
20CDNX/0207
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-10; Mã Kiểu Loại: MTN10PH1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8.55 l/100km
|
10/03/2021
|
|
20CDRX/0064
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: WAYEINDONA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: RS50A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,30 l/100km
|
24/02/2021
|
|
20CDRX/0063
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: NAMOTOR; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: RS50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
24/02/2021
|
|
20CDRX/0062
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CG125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,900 l/100km
|
24/02/2021
|
|
20CDNX/0206
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: VULCAN S ABS; Mã Kiểu Loại: EN650J; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,5 l/100km
|
24/02/2021
|
|
20CDRX/0061
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: NVX – BBN1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,19 l/100km
|
22/12/2020
|
|
20CDNX/0205
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Thương Mại TRT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 AT - X1H02N35S3A AT - X1H02N35S3B AT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 l/100km
|
18/12/2020
|
|
20CDRX/0060
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: EXCITER-B5V2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,09 l/100km
|
10/12/2020
|
|
20CDRX/0059
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: EXCITER-B5V1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,09 l/100km
|
10/12/2020
|
|
20CDRX/0058
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công Ty Cổ Phần Sumotor; Nhãn hiệu: HALIM; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50S1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,179 l/100km
|
03/12/2020
|
|
20CDRX/0057
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công Ty Cổ Phần Sumotor; Nhãn hiệu: HALIM; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,141 l/100km
|
03/12/2020
|
|
20CDRX/0056
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công Ty Cổ Phần Sumotor; Nhãn hiệu: HALIM; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,399 l/100km
|
03/12/2020
|
|
20CDRX/0055
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công Ty Cổ Phần Sumotor; Nhãn hiệu: HALIM; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50W1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,154 l/100km
|
03/12/2020
|
|
20CDRX/0054
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: NXV-BBN1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,19 l/100km
|
30/11/2020
|
|