Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0093
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT eSP; Mã Kiểu Loại: ACH110CBT, D1B02N13S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,731 l/100km
|
09/06/2021
|
|
21CDNX/0092
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT eSP; Mã Kiểu Loại: ACH110CBT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,682 l/100km
|
09/06/2021
|
|
21CDNX/0091
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 150 ABS; Mã Kiểu Loại: XIN02Q44L0 A/T, XIN02Q44S1 A/T, XIN02Q44S1A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,258 l/100km
|
09/06/2021
|
|
21CDNX/0090
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã kiểu loại: X1H02N35S3B A/T, Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,350l/100km
|
08/06/2021
|
|
21CDNX/0089
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã kiểu loại: X1H02N35S3 A/T, Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,350l/100km
|
08/06/2021
|
|
21CDNX/0088
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã kiểu loại: X1H02N35S2 A/T, Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,350l/100km
|
08/06/2021
|
|
21CDNX/0087
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,256 l/100km
|
08/06/2021
|
|
21CDNX/0086
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,231 l/100km
|
08/06/2021
|
|
21CDNX/0085
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,155 l/100km
|
08/06/2021
|
|
21CDNX/0084
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,266 l/100km
|
08/06/2021
|
|
21CDNX/0083
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,549 l/100km
|
08/06/2021
|
|
21CDNX/0082
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFZ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,305 l/100km
|
08/06/2021
|
|
21CDNX/0081
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,258 l/100km
|
08/06/2021
|
|
21CDNX/0080
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TRACER9; Mã Kiểu Loại: MTT89Z1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,88 l/100km
|
03/06/2021
|
|
21CDNX/0079
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT09; Mã Kiểu Loại: MTN89Z1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,79 l/100km
|
03/06/2021
|
|
21CDNX/0078
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TENERE700; Mã Kiểu Loại: XTZ690Z1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,29 l/100km
|
03/06/2021
|
|
21CDNX/0077
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-10SP; Mã Kiểu Loại: MTN10D1P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,55 l/100km
|
03/06/2021
|
|
21CDNX/0076
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND GENTLEMAN; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,164 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0075
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND 200; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,700 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0074
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND 150 S; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,455 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0073
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON 150 GR; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,863 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0072
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON-X; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,779 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0071
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON 150 GN; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,011 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0070
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,856 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0069
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: V-IXION R; Mã Kiểu Loại: VXN155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,225 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0068
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR 250RR; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,609 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0067
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY ESP; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,889 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0066
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX-R150; Mã Kiểu Loại: GSX-R150RFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,676 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0065
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: JUPITER mXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,927 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0064
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX-S150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,857 lít/100km
|
02/06/2021
|
|