Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0238
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO PREMIUM; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,181 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0237
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO SPORTY; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,181 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0236
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: 310T1; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,452 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0235
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: 310X1; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,103 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0234
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: 310R1; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,276 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0233
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: 310V; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,417 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0232
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA ZX-25R ABS; Mã Kiểu Loại: ZX250F; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,029 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0231
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,454 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0230
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: V-IXION R; Mã Kiểu Loại: VXN155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,266 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0229
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-15; Mã Kiểu Loại: MTN155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,407 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0228
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,283 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0227
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,297 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0226
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB150 VERZA; Mã Kiểu Loại: B5D02M29M3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,111 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0225
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: H1B02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,712 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0223
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR 250RR ABS; Mã Kiểu Loại: R5F04R24S1B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,856 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0222
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R ABS; Mã Kiểu Loại: P5E02R40S2 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,712 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0221
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: P5E02R22S3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,519 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0220
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 150 ABS; Mã Kiểu Loại: X1N02Q44L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,409 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0219
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,382 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0218
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,382 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0217
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,382 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0216
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,011 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0215
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,479 l/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDRX/00015
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty hữu hạn chế tạo công nghiệp và gia công chế biến hàng xuất nhập khẩu Việt Nam(VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ELEGANT 110+; Mã Kiểu Loại: ELEGANT 110+ -SDM; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,02 l/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDRX/00014
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDRX/00013
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: CUP50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDRX/00012
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: CUP50C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDRX/00011
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: SUPDR50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDRX/00010
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: VAMAILA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: RC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0214
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,624 l/100km
|
02/07/2021
|
|