Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0341
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 1290 SUPER ADVENTURE S; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,74 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDNX/0340
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH TM Xe Máy Điện XENON; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH350i ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,906 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDRX/0061
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VEPA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,789 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDRX/0060
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,231 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDRX/0059
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: CREAFI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NEW CREA; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,792 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0339
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: JAWA; Tên thương mại: PÉRÁK; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,687 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0338
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: JAWA; Tên thương mại: FORTY TWO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,286 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0337
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: JAWA; Tên thương mại: JAWA; Mã Kiểu Loại: KW; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,482 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0336
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: H’ness CB350 DLX PRO; Mã Kiểu Loại: CB350DS II ID; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,735 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0335
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 790 ADVENTURE R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,656 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0334
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 390 ADVENTURE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,153 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0333
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 390 DUKE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,232 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0332
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 200 DUKE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,924 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0331
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HUSQVARNA; Tên thương mại: HUSQVARNA SVARTPILEN 401; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,483 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0330
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HUSQVARNA; Tên thương mại: HUSQVARNA SVARTPILEN 200; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,965 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0329
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R7; Mã Kiểu Loại: YZF69VM2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,35 l/100km
|
18/11/2021
|
|
21CDRX/0058
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SIRIUS F1-BSA2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,65 l/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDRX/0057
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SIRIUS F1-BSA1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,65 l/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDNX/0328
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF, FU150MFX, FU150MFZ, FU150MFXM, FU150MFZM; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,689 l/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDNX/0327
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,528 l/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDNX/0326
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,639 l/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDNX/0325
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47N0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,639 l/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDNX/0324
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T, A1F02N37S3 A/T, A1F02N37S4 A/T, A1F02N37S4A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDNX/0323
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T, X1H02N35S3A A/T, X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,301 l/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDNX/0322
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,392 l/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDNX/0321
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH TM và DV Mô Tô xe máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: ROCK CLASSIC; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,851 l/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDNX/0320
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH TM và DV Mô Tô xe máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND250 TWIN II; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,483 l/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDNX/0319
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: X RIDE 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,224 lít/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDNX/0318
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: X MAX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,107 lít/100km
|
09/11/2021
|
|
21CDNX/0317
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH PHÚC JET MỘT; Nhãn hiệu: WMOTO; Tên thương mại: CUB CLASSIC 50CC; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,516 l/100km
|
20/10/2021
|
|