Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS CLASSIC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,75 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C1-1S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0307
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Xuất nhập khẩu Nghiêm Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Scoopy CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,418 l/100km
|
09/09/2021
|
|
21CDNX/0306
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: LEXI; Mã Kiểu Loại: GDS125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,452 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0305
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,431 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0304
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21M1 M/T, G2E02R21M1A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,160 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0303
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,200 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0302
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,186 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0301
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,445 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0300
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21S2 M/T, G2E02R21S2A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,413 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0299
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21M1 M/T, G2E02R21M1A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,541 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0298
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,164 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0297
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY Stylish; Mã Kiểu Loại:F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,018 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0296
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại:FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,361 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0295
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,902 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0294
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX 150 Bandit; Mã Kiểu Loại: GSF-150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,938 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDRX/0048
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH ST MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: STMOTORS; Tên thương mại: STMOTORS; Mã Kiểu Loại: CX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,034 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDRX/0047
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH ST MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: STMOTORS; Tên thương mại: STMOTORS; Mã Kiểu Loại: CUP; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,006 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0293
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; X1H02N35S3A A/T; X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,277 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0292
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY Club 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,832 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0046
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty Cổ Phần SAKI Việt Nam; Nhãn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SKI-81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0045
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty Cổ Phần SAKI Việt Nam; Nhãn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: WOWY RSX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0044
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty Cổ Phần SAKI Việt Nam; Nhãn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: KARIK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0043
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty Cổ Phần SAKI Việt Nam; Nhãn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: WOWY RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,239 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0291
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,765 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0290
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,569 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0289
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,042 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0288
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,725 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0287
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,765 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0286
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,042 l/100km
|
28/07/2021
|
|