Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
21CDNX/0326 Doanh nghiệp nhập khẩu:CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,639 l/100km 09/11/2021
21CDNX/0325 Doanh nghiệp nhập khẩu:CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47N0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,639 l/100km 09/11/2021
21CDNX/0324 Doanh nghiệp nhập khẩu:CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T, A1F02N37S3 A/T, A1F02N37S4 A/T, A1F02N37S4A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km 09/11/2021
21CDNX/0323 Doanh nghiệp nhập khẩu:CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T, X1H02N35S3A A/T, X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,301 l/100km 09/11/2021
21CDNX/0322 Doanh nghiệp nhập khẩu:CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,392 l/100km 09/11/2021
21CDNX/0321 Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH TM và DV Mô Tô xe máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: ROCK CLASSIC; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,851 l/100km 09/11/2021
21CDNX/0320 Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH TM và DV Mô Tô xe máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND250 TWIN II; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,483 l/100km 09/11/2021
21CDNX/0319 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: X RIDE 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,224 lít/100km 09/11/2021
21CDNX/0318 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: X MAX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,107 lít/100km 09/11/2021
21CDNX/0317 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH PHÚC JET MỘT; Nhãn hiệu: WMOTO; Tên thương mại: CUB CLASSIC 50CC; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,516 l/100km 20/10/2021
21CDNX/0316 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,859 lít/100km 18/10/2021
21CDRX/0056 Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: K-PIPE 50; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,52L/100km 08/10/2021
21CDNX/0315 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA ZX-10R ABS; Mã Kiểu Loại: ZX1002L; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 12,0 l/100km 08/10/2021
21CDNX/0314 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: X MAX; Mã Kiểu Loại: CZD300-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,65 l/100km 08/10/2021
21CDNX/0313 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT09SP; Mã Kiểu Loại: MTN89DZ1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,53 l/100km 08/10/2021
21CDNX/0312 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R18; Mã Kiểu Loại: 0L11; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,202 l/100km 08/10/2021
21CDNX/0311 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam;Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: CBR150RAM-VIII V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,91 l/100km 08/10/2021
21CDNX/0310 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam;Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Gold Wing; Mã Kiểu Loại: GL1800DAM 3ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,53 l/100km 08/10/2021
21CDNX/0309 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam;Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000R; Mã Kiểu Loại: CB1000RAM ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,95 l/100km 08/10/2021
21CDNX/0308 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT;Nhãn hiệu:SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF, FU150MFX,FU150MFZ,FU150MFXM, FU150MFZM; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,605 l/100km 08/10/2021
21CDRX/0055 Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH MTV xe điện DK Việt Nhật; Nhãn hiệu: DK Bike; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: DK ROMA SX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,602 l/100km 08/10/2021
21CDRX/0054 Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CREα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km 08/10/2021
21CDRX/0053 Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Classic VVIP I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,45 l/100km 08/10/2021
21CDRX/0052 Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CLASSIC 50-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km 08/10/2021
21CDRX/0051 Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,65 l/100km 08/10/2021
21CDRX/0050 Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS CLASSIC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,75 l/100km 08/10/2021
21CDRX/0049 Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C1-1S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km 08/10/2021
21CDNX/0307 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Xuất nhập khẩu Nghiêm Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Scoopy CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,418 l/100km 09/09/2021
21CDNX/0306 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: LEXI; Mã Kiểu Loại: GDS125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,452 l/100km 01/08/2021
21CDNX/0305 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,431 l/100km 01/08/2021