Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
22CDRX/0049 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã Kiểu Loại: JK034 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85 l/100km 19/12/2022
22CDRX/0048 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã Kiểu Loại: JK033 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85 l/100km 19/12/2022
22CDRX/0047 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã Kiểu Loại: JK035 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85 l/100km 19/12/2022
22CDNX/0189 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,012 lít/100km 24/11/2022
22CDNX/0188 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,871 lít/100km 24/11/2022
22CDNX/0187 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,695 lít/100km 24/11/2022
22CDNX/0186 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,614 lít/100km 24/11/2022
22CDNX/0185 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: FAZZIO HYBRID CONNECTED; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,823 lít/100km 24/11/2022
22CDNX/0184 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: Xciting S350; Mã Kiểu Loại: CK300T-13; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,75 l/100km 24/11/2022
22CDNX/0183 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU AROMA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,768 l/100km 16/11/2022
22CDNX/0182 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU AROMA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,729 l/100km 16/11/2022
22CDNX/0181 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU AROMA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,227 l/100km 16/11/2022
22CDNX/0180 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA ZX-25R ABS; Mã Kiểu Loại: ZX250K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,6 l/100km 11/11/2022
22CDNX/0179 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z650RS ABS; Mã Kiểu Loại: ER650M; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,3 l/100km 11/11/2022
22CDNX/0178 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: VULCAN S; Mã Kiểu Loại: ER650C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,4 l/100km 11/11/2022
22CDNX/0177 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: KLX230SM; Mã Kiểu Loại: LX230S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,6 l/100km 03/11/2022
22CDNX/0176 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO M3 125; Mã Kiểu Loại: LNS125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,177 l/100km 17/10/2022
22CDNX/0175 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,301 l/100km 17/10/2022
22CDNX/0174 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE110i; Mã Kiểu Loại: AFS110MCF 3TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,245 l/100km 17/10/2022
22CDNX/0173 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 350; Mã Kiểu Loại: ADV350A TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,787 l/100km 17/10/2022
22CDNX/0172 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,104 l/100km 17/10/2022
22CDNX/0171 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FORZA 350; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,723 l/100km 17/10/2022
22CDNX/0170 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: mio GEAR 125 S; Mã Kiểu Loại: LNP125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,099 l/100km 17/10/2022
22CDNX/0169 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: mio GEAR 125; Mã Kiểu Loại: LNP125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,050 l/100km 17/10/2022
22CDNX/0168 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ZOOMER-X; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,981 l/100km 17/10/2022
22CDNX/0167 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR500R; Mã Kiểu Loại: CBR500RAN ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,59 l/100km 17/10/2022
22CDNX/0166 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB500X; Mã Kiểu Loại: CB500XAN ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,59 l/100km 17/10/2022
22CDNX/0165 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB500F; Mã Kiểu Loại: CB500FAN ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,59 l/100km 17/10/2022
22CDNX/0164 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Cổ Phần XNK Hàm Rồng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,959 l/100km 17/10/2022
22CDRX/0046 Doanh nghiệp SXLR: Công ty xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EX3 King 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,00 l/100km 17/10/2022