Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
23CDRX/0008 Doanh nghiệp SXLR: Công ty hữu hạn chế tạo công nghiệp và gia công chế biến hàng xuất khẩu Việt Nam (VMEP); Nhăn hiệu: SYM; Tên thương mại: SHARK 50; Mã Kiểu Loại: SHARK 50 -KBK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,97 l/100km. 28/04/2023
23CDNX/0063 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: WR 155R; Mã Kiểu Loại: WR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,844 lít/100km 25/04/2023
23CDNX/0062 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,093 lít/100km 25/04/2023
23CDNX/0061 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,263 lít/100km 25/04/2023
23CDNX/0060 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,213 lít/100km 25/04/2023
23CDNX/0059 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,752 lít/100km 25/04/2023
23CDNX/0058 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 lít/100km 25/04/2023
23CDNX/0057 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 lít/100km 25/04/2023
23CDNX/0056 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,052 lít/100km 25/04/2023
23CDNX/0055 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long ; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,022 lít/100km 25/04/2023
23CDNX/0054 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,544l/100km 20/04/2023
23CDNX/0053 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,544l/100km 20/04/2023
23CDRX/0007 Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: CANDY HERMOSA 50; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,92L/100km. 11/04/2023
23CDRX/0006 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CUB86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,172 l/100km. 05/04/2023
23CDRX/0005 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: CUB86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,213 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0052 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: Satria F150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,448 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0051 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Sonic 150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,387 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0050 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Beat Street; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,610 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0049 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Beat; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,406 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0048 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,066 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0047 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,963 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0046 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,041 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0045 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO M3 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,129 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0044 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB650R; Mã Kiểu Loại: CB650RAP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,99 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0043 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sports; Mã Kiểu Loại: CRF1100D4N 3ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,80 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0042 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin; Mã Kiểu Loại: CRF1100AN 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,90 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0041 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR650R; Mã Kiểu Loại: CBR650RAP 2V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,17 l/100km. 05/04/2023
23CDNX/0040 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,706 lít/100km. 24/03/2023
23CDNX/0039 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125i; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,989 lít/100km. 24/03/2023
23CDNX/0038 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,396 lít/100km 24/03/2023