STT |
Rule code |
Document name |
Document type |
Download |
21 |
TCVN 7271:2003
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng
|
Rule
|
|
22 |
QCVN 47:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy chì dùng trên xe môtô, xe gắn máy
|
Rule
|
|
23 |
QCVN 11/2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ thuật đối với rơ moóc và sơ mi rơ moóc
|
Rule
|
|
24 |
QCVN 09/2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với ô tô
|
Rule
|
|
25 |
QCVN 10/2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với ô tô khách thành phố
|
Rule
|
|
26 |
QCVN 14/2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an tòan kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe mô tô, xe gắn máy
|
Rule
|
|
27 |
QCVN 35:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đặc tính quang học đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
|
Rule
|
|
28 |
QCVN 37:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về động cơ xe mô tô, xe gắn máy
|
Rule
|
|
29 |
QCVN 33/2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gương chiếu hậu dùng cho xe ô tô
|
Rule
|
|
30 |
QCVN 28:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gương chiếu hậu xe mô tô, xe gắn máy
|
Rule
|
|
31 |
QCVN 32/2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kính an tòan của xe ô tô
|
Rule
|
|
32 |
QCVN 30:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khung xe mô tô, xe gắn máy
|
Rule
|
|
33 |
QCVN 34/2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lốp hơi dùng cho ô tô
|
Rule
|
|
34 |
QCVN 36:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy
|
Rule
|
|
35 |
QCVN 29:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ống xả xe mô tô, xe gắn máy
|
Rule
|
|
36 |
QCVN 12/2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sai số cho phép và làm tròn số đối với kích thước, khối lượng của xe cơ giới
|
Rule
|
|
37 |
QCVN 27:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thùng nhiên liệu xe mô tô, xe gắn máy
|
Rule
|
|
38 |
QCVN 68:2013/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xe đạp điện
|
Rule
|
|
39 |
QCVN 46:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử vành bánh hợp kim xe mô tô, xe gắn máy
|
Rule
|
|
40 |
QCVN 44:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử vành bánh xe mô tô, xe gắn máy làm bằng vật liệu thép
|
Rule
|
|